Từ "song bồng" trong tiếng Việt có nghĩa là "cửa sổ thuyền", được sử dụng để chỉ các cửa sổ nhỏ trên thuyền hoặc tàu, thường được thiết kế để cho ánh sáng và không khí vào bên trong, đồng thời tạo điều kiện cho việc quan sát bên ngoài.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ: "Khi đi thuyền, tôi thích đứng gần song bồng để ngắm cảnh sông nước."
Ví dụ nâng cao: "Ánh nắng chiếu qua song bồng làm cho không gian trong thuyền trở nên ấm áp và dễ chịu."
Có thể dùng "song bồng" khi nói về thiết kế của thuyền, hoặc khi mô tả những trải nghiệm trên thuyền.
Cũng có thể dùng trong văn chương để tạo hình ảnh thơ mộng, ví dụ: "Gió lùa qua song bồng, mang theo hương vị của biển cả."
Phân biệt các biến thể:
Từ "song" có thể kết hợp với nhiều từ khác để chỉ các loại cửa sổ khác nhau, như "song cửa" (cửa sổ nhà) hay "song gió" (cửa gió).
Từ "bồng" có thể được dùng trong những ngữ cảnh khác như "bồng bềnh" để chỉ sự nhẹ nhàng, thoải mái.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Từ gần giống: "cửa sổ" (chung cho mọi loại cửa sổ, không chỉ thuyền).
Từ đồng nghĩa: "cửa thuyền" (có thể mang nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết chỉ đến cửa sổ).
Từ liên quan: "thuyền", "tàu", "hồ", "sông".
Lưu ý:
Khi sử dụng "song bồng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì không phải lúc nào từ này cũng phù hợp nếu bạn đang nói về cửa sổ trong nhà hay những nơi khác ngoài thuyền.